HP LASER 107W GIẢI PHÁP IN ẤN TIẾT KIỆM CHO BẠN
HP 107W, còn được biết đến với tên gọi khác là HP Laser 107W, HP107W hoặc HP LaserJet 107W 4ZB78A, là một máy in đa chức năng của HP, với khả năng kết nối wifi giúp bạn dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động hoặc máy tính mà không cần dây cáp rườm rà. Với mức giá hợp lý, HP 107W là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cá nhân hoặc văn phòng nhỏ.
Một trong những điểm nổi bật của HP 107W chính là khả năng in ấn nhanh chóng và chất lượng cao. Với tốc độ in ấn lên đến 20 trang mỗi phút và độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi, HP 107W đảm bảo cho bạn những bản in rõ nét, sắc nét, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn từ văn bản đơn giản đến hình ảnh phức tạp.

hp laserjet 107w 4zb78a
Với tính năng kết nối wifi, HP 107W cho phép bạn in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng một cách dễ dàng và thuận tiện. Bạn chỉ cần kết nối máy in với mạng wifi của bạn và tải ứng dụng HP Smart lên thiết bị di động của mình, sau đó bạn có thể in ấn, sao chép hoặc quét tài liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi từ bất kỳ đâu trong văn phòng hoặc ngay tại nhà.
HP 107W cũng hỗ trợ các tính năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm bớt tác động đến môi trường và tiết kiệm chi phí điện năng. Chế độ Sleep tự động giúp giảm điện năng tiêu thụ khi máy không hoạt động, và chế độ Tắt tự động giúp tiết kiệm điện năng khi không sử dụng trong một khoảng thời gian dài.
máy in laser trắng đen hp 107w wifi 4zb78a
HP 107W là một máy in wifi giá rẻ nhưng mang đến giải pháp in ấn tiết kiệm và tiện lợi cho bạn. Với tốc độ in ấn nhanh, khả năng kết nối wifi, tính năng tiết kiệm năng lượng và thiết kế nhỏ gọn, HP 107W đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của người dùng cá nhân hoặc văn phòng nhỏ. Hãy trải nghiệm ngay HP 107W và tận hưởng trải nghiệm in ấn dễ dàng và hiệu quả.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN LASER M107W
Sản phẩm | Máy in laser đen trắng |
Hãng sản xuất | HP |
Model |
107W – 4ZB78A |
Khổ giấy | A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Phong bì (DL, C5); 76 x 127 đến 216 x 356mm |
Bộ nhớ | 64Mb |
Tốc độ | 20 trang A4/ phút |
In đảo mặt | Không |
Độ phân giải | 1.200 x 1.200 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
Dùng mực | HP 107A Blk Original Laser Toner Crtg_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Mô tả khác | Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị: 100 đến 1.500. Khay nạp giấy 150 tờ, Dung lượng đầu vào tối đa: 150 tờ. Ngăn giấy ra 100 tờ. |
Chi tiết cấu hình |
|
Chức năng |
In |
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) | Lên đến 20 trang/phút |
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh 8,3 giây |
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) | Lên đến 10.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị | 100 đến 1.500 |
Số lượng người dùng | 1-5 Người dùng |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Ngôn ngữ in | SPL |
Số lượng hộp mực in | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế | HP 107A Laser Toner Cartridge_W1107A ~1000 bản in theo tiêu chuẩn Hãng |
Tương thích Mac | Có |
Quản lý máy in | Không |
Quản lý bảo mật | Máy chủ web tích hợp mạng được bảo vệ bằng mật khẩu; kích hoạt/ngắt kích hoạt các cổng mạng; Thay đổi mật khẩu cộng đồng SNMPv1; SNMPV2&V3; IPSec; Bộ lọc : MAC, IPv4, IPv6 |
Tốc độ bộ xử lý | 400 MHz |
Màn hình | LED |
Khả năng in trên thiết bị di động | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™ Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct16 |
Khả năng không dây |
Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn |
Kết nối, tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao, không dây 802.11 b/g/n |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh | OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB |
Hệ điều hành tương thích | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
Các hệ điều hành mạng tương thích | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
Bộ nhớ | 64 MB |
Bộ nhớ, tối đa | 64 MB |
Tính tương thích với thẻ nhớ | Không |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Dung lượng đầu vào | Lên đến 150 tờ |
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Lên đến 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Dung lượng đầu ra | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 100 tờ |
Hoàn thành xử lý đầu ra | Dạng nạp giấy |
In hai mặt | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
Khay nạp giấy, tiêu chuẩn | 1 |
Khay nạp giấy, tối đa | 1 |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS);Ocio; Phong bì (DL, C5); 76 x 127 đến 216 x 356mm |
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media | 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Loại giấy ảnh media | Giấy trơn, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy in màu, giấy in sẵn, giấy tái chế, giấy in nhãn, giấy in bìa, giấy in trái phiếu, giấy bạc halide, giấy in phong bì |
Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Nguồn | Điện áp đầu vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Loại bộ cấp nguồn | Nguồn điện bên trong (tích hợp sẵn) |
Mức tiêu thụ điện | 320 oát (Chế độ In hoạt động), 33 oát (Chế độ Sẵn sàng), 1,1 oát (Chế độ Ngủ), 0,2 oát (Chế độ Tắt thủ công), 0,2 watt (Chế độ Tắt tự động/Bật thủ công)4 |
Số mức tiêu thụ điện thông thường (TEC) | 0,731 kWh/tuần (BA), 0,775 kWh/tuần (ES) |
Phạm vị nhiệt độ hoạt độ ng | 10 đến 30°C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 331 x 215 x 178 mm (Kích thước thay đổi theo cấu hình) |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 331 x 350 x 248 mm (Kích thước thay đổi theo cấu hình) |
Trọng lượng |
4,16 kg |
Kích thước gói hàng (R x S x C) | 384 x 280 x 261 mm |
Trọng lượng gói hàng | 5,7 kg |
Xuất xứ | Sản xuất tại Trung Quốc (Hộp mực in laser màu đen dùng cho máy in HP LaserJet) |
Có gì trong ô | Hộp mực in ban đầu cài đặt sẵn màu đen HP (~500 trang, Toàn cầu) dùng cho máy in LaserJet; Hướng dẫn thiết lập; Hướng dẫn thamkhảo; Tờ tuyên bố tuân thủ; Dây nguồn; Cáp USB |
Kèm theo cáp | Có, 1 cáp USB; 1 cáp USB nối máy tính với máy in |
Phần mềm kèm theo | Trình cài đặt chung, Trình điều khiển in V3 với Lite SM, Trình quản lý máy in (dành cho kiểu máy chỉ có USB) |
Bảo hành | 1 Năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.